Từ vựng tiếng anh thường thấy nhất tại sân bay - Tổng hợp các từ vựng tại sân bay, trên máy bay. Bài học sẽ giúp bạn sẽ nắm bắt các thông...
Học từ vựng tiếng anh tại sân bay bằng video có phần phiên âm, phát âm kèm ví dụ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ bài học
Bộ từ vựng tiếng anh thông dụng nhất khi di chuyển bằng máy bay
VÉ MÁY BAYOne-way (single)
Một chiều (vé). Nếu bạn mua vé một chiều, bạn không quay lại điểm đến nữa. Ngược lại với vé một chiều là vé khứ hồi "return ticket, two-way ticket hoặc round-trip ticket"
Eg:
Would you like one way or round trip?
Quý khách muốn vé một chiều hay khứ hồi?
First class
Khoang hạng nhất. Đây là khu vực đắt nhất trên máy bay, nơi có chỗ ngồi rộng và dịch vụ tốt nhất.
Eg:
Do you want economy class or first class?
Ông muốn vé hạng thường hay vé hạng nhất?
Economy class
Hạng thường
Eg:
Economy class please, how much is the fare?
Xin cho vé hạng nhất, giá vé là bao nhiêu?
Business class
Hạng thương gia, khu vực ghế ngồi phía trên của tàu bay, có giá vé đắt đỏ hơn hạng thông thường.
Eg:
We'd like to invite all our passengers flying in business class to start boarding.
Xin mời những hành khách ở hạng thương gia bắt đầu lên tàu bay.
CÁC KHU VỰC Ở SÂN BAY
Arrivals
Khu đến (khu vực mà hành khách từ nơi khác bay đến sẽ đi ra)
Eg:
Jane, I'll meet you in the arrivals lounge. I'll be holding a sign to tell you I'm looking for you
Jane, tôi sẽ gặp bạn ở sảnh đến. Tôi sẽ cầm một tấm bảng để bạn biết ai là người đang tìm mình
Departures
Khu đi (khu vực mà hành khách làm thủ tục để đi máy bay đến nơi khác)
Eg:
All passengers flying to Istanbul are kindly requested to go to the departures lounge
Tất cả hành khách đi Istanbul xin mời đến sảnh đi
Domestic departures
Ga đi trong nước
Domestic terminal
Ga trong nước
International terminal
Ga quốc tế
International departures
Ga đi quốc tế
Eg:
Could you direct me to International Departures please?
Làm ơn chỉ lối đến ga quốc tế
Luggage storage
Giữ hộ hành lý (trong trường hợp bạn ra sân bay sớm, chưa đến giờ check-in và muốn rảnh tay để đi ăn uống mua sắm thì có thể gửi hành lý tại đây, thông thường sẽ tính phí)
Passenger services counter
Dịch vụ trợ giúp hành khách
Conveyor belt
Băng chuyền hành lý
Baggage Claim (carousel)
Băng chuyền nơi nhận hành lý ký gửi
Lost and Found
Quầy tìm/trả hành lý thất lạc
Information
Quầy thông tin
Currency exchange counter
Quầy thu đổi ngoại tệ
Check-in counter
quầy làm thủ tục lên máy bay
Check-in desk
Quầy làm thủ tục
Restroom/ Toilet
Nhà vệ sinh
Departure lounge
Phòng chờ lên máy bay
Duty-free shop
Gian hàng miễn thuế
Food court
Khu ăn uống
Arrivals board
Bảng giờ đến
Departures board
Bảng giờ đi
Gate
Cổng
Eg:
Can you tell me where flight AZ672 to New York departs from, please?
Bạn có thể cho tôi biết chuyến bay AZ672 đi New York khởi hành từ đâu không?
Security
An ninh
Security check/control
Kiểm tra an ninh
Passport control
Kiểm tra hộ chiếu
Customs control
Kiểm tra hải quan
Transfers
Quá cảnh
Connectiing Flights
Các chuyến bay chuyển tiếp
Travel agent
Đại lý du lịch. Đây là người hoặc công ty giúp bạn lên kế hoạch chuyến đi và đặt vé máy bay
Eg:
I tried looking for a flight online, but I couldn’t book it with my credit card.
Tôi cố đặt vé máy bay online nhưng không thể đặt với thẻ tín dụng của mình.
Landing
Hạ cánh
Take-off
Cất cánh
Trolley
Xe đẩy
BẢNG THÔNG TIN CHUYẾN BAY
ARRIVALS BOARD/DEPARTURES BOARD
Destination
Nơi đến
Flight No
số hiệu chuyến bay
Time
Thời gian
Remark
Ghi chú
Check-in open
Bắt đầu làm thủ tục
Boarding
Đang cho hành khách lên máy bay
Boarding time
Giờ lên tàu bay
Eg:
Boarding will begin in approximately 5 minutes. We ask all families with young children to move to the front of the line.
Giờ lên tàu sẽ bắt đầu trong 5 phút nữa. Xin mời các gia đình có con nhỏ di chuyển lên phía trước hàng.
On time
Đúng giờ. Khi đi máy bay, nếu muốn kiểm tra tình trạng chuyến bay bạn có thể nhìn vào bảng thông báo ở sảnh. Trên bảng, có thông tin về chuyến bay như đúng giờ (on time) hay hoãn (delayed)
Delayed
Bị hoãn
Eg:
Ladies and gentlemen, this is an announcement that flight NZ245 has been delayed. Your new departure time is 2.25.
Thưa quý ông quý bà, đây là thông báo cho chuyến bay NZ245 đã bị hoãn. Giờ khởi hành mới của các bạn là 2:25.
Cancelled
Bị hủy
Gate closing
Đang đóng cổng
Departed
Đã xuất phát
Gate closed
Đã đóng cổng
QUẦY THỦ TỤC CHECK-IN
Check in
Làm thủ tục lên máy bay
Eg:
How many passengers are checking in with you?
Có bao nhiêu hành khách làm thủ tục cùng bạn?
Passport
Hộ chiếu
Visa
Thị thực, là loại giấy tờ đặc biệt cấp quyền cho bạn vào một nước nào đó
Air ticket
Vé máy bay
Boarding pass
Thẻ lên máy bay
Eg:
Sir, this is your boarding pass. You will be boarding at gate 22 at 6.35.
Thưa ông, đây là thẻ lên tàu. Ông sẽ lên máy bay lúc 6h35 tại cửa số 22
Baggage
Hành lý ký gửi nói chung (gồm một hay nhiều suitcases)
Suitcase
Va li hành lý
Carry-on (bag)
Xách tay (hành lý)
Eg:
I'm sorry, but your carry on is too heavy. We will have to put it under the plane with the rest of the luggage.
Tôi xin lỗi, nhưng hành lý xách tay của bạn quá nặng. Chúng tôi sẽ phải cho túi xuống cùng với những hành lý khác.
Gate
Cổng ra máy bay
Seat
Ghế ngồi trên máy bay
Lounge
Phòng chờ
Oversized baggage/Overweight baggage
Hành lý quá cước, quá cỡ. Mỗi hành khách chỉ được phép mang theo hành lý ký gửi nặng 20 kg trở xuống. Nếu hành lý nặng hơn hoặc có kích thước lớn hơn quy định, bạn sẽ phải trả thêm tiền
Eg:
I’m sorry madam, but your bag is overweight.
Xin lỗi bà, nhưng túi của bà quá cân.
By how many kilos?
Quá bao nhiêu kilogam?
Two.
Hai.
One minute, let me just take a few things out.
Xin chờ một phút, để tôi lấy ra vài thứ.
QUẦY THỦ TỤC HẢI QUAN
Customs
Hải quan
Security check
Kiểm tra an ninh
Immigration
Thủ tục nhập cảnh
Customs officer
Cán bộ Hải Quan
Customs declaration form
Tờ khai hải quan
Metal detector
Máy phát hiện kim loại
X-ray machine/X-ray screener
Máy tia X (nhìn bên trong hành lý)
TỪ VỰNG KHÁC
Fragile
Dễ vỡ. Nếu trong hành lý ký gửi của bạn có những thứ đồ có thể vỡ, gãy nếu mạnh tay trong quá trình vận chuyển, bạn có thể dán nhãn ghi chữ "Fragile" lên trên hành lý để nhân viên bốc xếp cẩn thận hơn
Identification (ID)
Giấy tờ cá nhân, là thứ để định dạng cá nhân mà nhân viên ở sân bay muốn xem để chắc chắn người lên chuyến bay là bạn chứ không phải ai khác. Ở sân bay quốc tế, giấy tờ cá nhân cần mang là hộ chiếu
Liquids
Chất lỏng, là mọi thứ ở dạng lỏng như nước, nước hóa, kem nền. Tất cả các sân bay không cho phép khách hàng mang quá 100 ml chất lỏng lên máy bay. Tất cả chất lỏng cần được để trong hành lý ký gửi
Long-haul flight
Chuyến bay dài, chỉ những chuyến bay đi khoảng cách xa, ví dụ bay từ New York đến Sydney
Stopover (layover)
Điểm dừng. Nếu đi chuyến bay dài, bạn có thể chọn dừng ở một nước nào đó. Điểm dừng này gọi là "stopover" hoặc "layover"
COMMENTS