120 từ vựng tiếng anh đồ dùng, vật dụng trong gia đình - Học tên các tiện nghi trong phòng khách, phòng ngủ, nhà tắm bằng tiếng anh. Vi...
120 từ vựng tiếng anh đồ dùng, vật dụng trong gia đình - Học tên các tiện nghi trong phòng khách, phòng ngủ, nhà tắm bằng tiếng anh.
Air conditioner /ˈɛr kənˌdɪʃənər/ Điều hòa không khí
Clock /klɑk/ Đồng hồ
Calendar /ˈkæləndər/ Tờ lịch
Chandelier /ˌʃændəˈlɪr/ Đèn chùm
Ceiling fan /ˈsilɪŋ fæn/ Quạt trần
Fan /fæn/ Cái quạt
Table /ˈteɪbl/ Cái bàn
Chair /tʃɛr/ Ghế tựa
Stool /stul/ Ghế đẩu
Armchair /ˈɑrmtʃɛr/ Ghế bành
Sofa /ˈsoʊfə/ Ghế sofa
Cushion /ˈkʊʃn/ Gối tựa
Coffee table /ˈkɔfi ˌteɪbl/ Bàn thấp
Teapot /ˈtipɑt/ Bình trà
Cup /kʌp/ Cái tách
Pitcher /ˈpɪtʃər/ Bình đựng nước
Glass /ɡlæs/ Ly uống nước
Ashtray /ˈæʃtreɪ/ Gạt tàn thuốc
Vase /veɪz/, /veɪs/, /vɑz/ Bình hoa
Bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/ Giá sách
Painting /ˈpeɪntɪŋ/ Bức tranh
Picture /ˈpɪktʃər/ Bức ảnh, bức tranh
Frame /freɪm/ Khung tranh, khung ảnh
Aquarium /əˈkwɛriəm/ Bể cá
Lamp /læmp/ Đèn
Fuse box /ˈfyuz bɑks/ Hộp cầu chì
Switch /swɪtʃ/ Công tắc điện
Plug /plʌɡ/ Phích cắm
Socket /ˈsɑkət/ Ổ cắm điện
Television /ˈtɛləˌvɪʒn/ TV
Remote control /rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/ Điều khiển từ xa
Speaker /ˈspikər/ Cái loa
Sound system /ˈsaʊnd ˌsɪstəm/ Dàn âm thanh
Telephone /ˈtɛləˌfoʊn/ Điện thoại
Door /dɔr/ Cánh cửa
Window /ˈwɪndoʊ/ Cửa sổ
Curtain /ˈkərtn/ Rèm cửa
Key /ki/ Chìa khóa
Lock /lɑk/ Ổ khóa
Carpet /ˈkɑrpət/ Tấm thảm
Mat /mæt/ Thảm chùi chân
Slipper /ˈslɪpər/ Dép đi trong nhà
Fireplace /ˈfaɪərˌpleɪs/ Lò sưởi
Broom /brum/, /brʊm/ Chổi
Dustpan /ˈdʌstpæn/ Hót rác
Vacuum cleaner /ˈvækyum ˌklinər/ Máy hút bụi
Bedspread /ˈbɛdsprɛd/ Khăn trải giường
Mattress /ˈmætrəs/ Tấm nệm
Blanket /ˈblæŋkət/ Tấm mền
Comforter /ˈkʌmfərt̮ər/ Chăn bông
Pillow /ˈpɪloʊ/ Gối nằm
Pillowcase /ˈpɪloʊˌkeɪs/ Áo gối
Bolster /ˈboʊlstər/ Gối ôm
Alarm clock /əˈlɑrm klɑk/ Đồng hồ báo thức
Table lamp /ˈteɪbl ˌlæmp/ Đèn bàn
Tissue /ˈtɪʃu/ Khăn giấy
Dressing table /ˈdrɛsɪŋ ˌteɪbl/ Bàn trang điểm
Mirror /ˈmɪrər/ Gương
Hairbrush /ˈhɛrbrʌʃ/ Lược chải tóc
Hair dryer /ˈhɛr ˌdraɪər/ Máy sấy tóc
Jewelry /ˈdʒuəlri/ Đồ trang sức
Perfume/ˈpərfyum/, /pərˈfyum/ Nước hoa
Powder /ˈpaʊdər/ Phấn trang điểm
Eyeliner /ˈaɪˌlaɪnər/ Chì kẻ mắt
Lipstick /ˈlɪpstɪk/ Son môi
Lotion /ˈloʊʃn/ Kem dưỡng thể
Nail polish /ˈneɪl ˌpɑlɪʃ/ Sơn móng tay
Nail clippers /ˈneɪl ˌklɪpərz/ Bấm móng tay
Nail scissors/ˈneɪl ˌsɪzərz/ Kéo cắt móng tay
Tweezers /ˈtwizərz/ Cái nhíp
Wardrobe /ˈwɔrdroʊb/ Tủ quần áo
Hanger /ˈhæŋər/ Móc quần áo
Coat stand /ˈkoʊt stænd/ Cây treo quần áo
Iron /ˈaɪərn/ Bàn ủi
Ironing board /ˈaɪərnɪŋ ˌbɔrd/ Bàn kê khi ủi quần áo
Bureau /ˈbyʊroʊ/ Tủ ngăn kéo
Computer /kəmˈpyut̮ər/ Máy vi tính
Laptop /ˈlæptɑp/ Máy tính xách tay
Desk /dɛsk/ Bàn làm việc
Recliner /rɪˈklaɪnər/ Ghế tựa (điều chỉnh được độ ngả)
Swivel chair /ˈswɪvl tʃɛr/ Ghế xoay
Bathrobe /ˈbæθroʊb/ Áo choàng tắm
Towel /ˈtaʊəl/ Khăn
Towel rack /ˈtaʊəl ˌræk/ Giá treo khăn
Sink /sɪŋk/ Bồn rửa
Bathtub /ˈbæθtʌb/ Bồn tắm
Faucet /ˈfɔsət/ Vòi nước
Shower /ˈʃaʊər/ Vòi hoa sen
Hair gel /ˈhɛr dʒɛl/ Gel vuốt tóc
Hairnet /ˈhɛrnɛt/ Lưới bao tóc
Comb /koʊm/ Lược
Cleanser /ˈklɛnzər/ Sữa rửa mặt
Toothpaste /ˈtuθpeɪst/ Kem đánh răng
Toothbrush /ˈtuθbrʌʃ/ Bàn chải đánh răng
Mouthwash /ˈmaʊθwɑʃ/, /ˈmaʊθwɔʃ/ Nước súc miệng
Dental floss /ˈdɛntl ˌflɑs/, /ˈdɛntl ˌflɔs/ Chỉ nha khoa
Razor /ˈreɪzər/ Dao cạo râu
Razor blade /ˈreɪzər ˌbleɪd/ Lưỡi dao cạo
Shaver /ˈʃeɪvər/ Dao cạo râu điện
Shaving cream /ˈʃeɪvɪŋ ˌkrim/ Kem cạo râu
Deodorant /diˈoʊdərənt/ Lăn khử mùi
Shampoo /ʃæmˈpu/ Dầu gội đầu
Conditioner /kənˈdɪʃənər/ Dầu xả
Shower gel/ˈʃaʊər dʒɛl/ Sữa tắm
Soap /soʊp/ Xà phòng
Sponge /spʌndʒ/ Miếng bọt biển
Loofah /ˈlufə/ Bông tắm
Air freshener /ˈɛr ˌfrɛʃənər/ Chất khử mùi
Bleach /blitʃ/ Chất tẩy
Detergent /dɪˈtərdʒənt/ Bột giặt
Fabric softener /ˈfæbrɪk ˌsɔfənər/ Nước xả vải
Washing machine /ˈwɑʃɪŋ məˌʃin/, /ˈwɔʃɪŋ məˌʃin/ Máy giặt
Hamper /ˈhæmpər/ Hòm mây đựng quần áo chưa giặt
Water heater /ˈwɔt̮ər ˌhit̮ər/, /ˈwɑt̮ər ˌhit̮ər/ Bình nước nóng
Mop /mɑp/ Cây lau nhà
Brush /brʌʃ/ Bàn chải
Bucket /ˈbʌkət/ Cái xô
Potty /ˈpɑt̮i/ Cái bô
Toilet /ˈtɔɪlət/ Bồn cầu
Toilet paper /ˈtɔɪlət ˌpeɪpər/ Giấy vệ sinh
Bin /bɪn/ Thùng rác
Đây cũng là một chủ đề quen thuộc trong tiếng anh mà bạn nên bổ sung vào vốn từ vựng của mình. Chúc các bạn học tốt.
Video học tên các đồ vật trong nhà bằng tiếng anh
Các từ vựng trong chủ đề đồ dùng trong nhà
Từ vựng đồ dùng trong phòng khách
Altar /ˈɔltər/ Bàn thờAir conditioner /ˈɛr kənˌdɪʃənər/ Điều hòa không khí
Clock /klɑk/ Đồng hồ
Calendar /ˈkæləndər/ Tờ lịch
Chandelier /ˌʃændəˈlɪr/ Đèn chùm
Ceiling fan /ˈsilɪŋ fæn/ Quạt trần
Fan /fæn/ Cái quạt
Table /ˈteɪbl/ Cái bàn
Chair /tʃɛr/ Ghế tựa
Stool /stul/ Ghế đẩu
Armchair /ˈɑrmtʃɛr/ Ghế bành
Sofa /ˈsoʊfə/ Ghế sofa
Cushion /ˈkʊʃn/ Gối tựa
Coffee table /ˈkɔfi ˌteɪbl/ Bàn thấp
Teapot /ˈtipɑt/ Bình trà
Cup /kʌp/ Cái tách
Pitcher /ˈpɪtʃər/ Bình đựng nước
Glass /ɡlæs/ Ly uống nước
Ashtray /ˈæʃtreɪ/ Gạt tàn thuốc
Vase /veɪz/, /veɪs/, /vɑz/ Bình hoa
Bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/ Giá sách
Painting /ˈpeɪntɪŋ/ Bức tranh
Picture /ˈpɪktʃər/ Bức ảnh, bức tranh
Frame /freɪm/ Khung tranh, khung ảnh
Aquarium /əˈkwɛriəm/ Bể cá
Lamp /læmp/ Đèn
Fuse box /ˈfyuz bɑks/ Hộp cầu chì
Switch /swɪtʃ/ Công tắc điện
Plug /plʌɡ/ Phích cắm
Socket /ˈsɑkət/ Ổ cắm điện
Television /ˈtɛləˌvɪʒn/ TV
Remote control /rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/ Điều khiển từ xa
Speaker /ˈspikər/ Cái loa
Sound system /ˈsaʊnd ˌsɪstəm/ Dàn âm thanh
Telephone /ˈtɛləˌfoʊn/ Điện thoại
Door /dɔr/ Cánh cửa
Window /ˈwɪndoʊ/ Cửa sổ
Curtain /ˈkərtn/ Rèm cửa
Key /ki/ Chìa khóa
Lock /lɑk/ Ổ khóa
Carpet /ˈkɑrpət/ Tấm thảm
Mat /mæt/ Thảm chùi chân
Slipper /ˈslɪpər/ Dép đi trong nhà
Fireplace /ˈfaɪərˌpleɪs/ Lò sưởi
Broom /brum/, /brʊm/ Chổi
Dustpan /ˈdʌstpæn/ Hót rác
Vacuum cleaner /ˈvækyum ˌklinər/ Máy hút bụi
Từ vựng đồ vật trong phòng ngủ
Bed /bɛd/ GiườngBedspread /ˈbɛdsprɛd/ Khăn trải giường
Mattress /ˈmætrəs/ Tấm nệm
Blanket /ˈblæŋkət/ Tấm mền
Comforter /ˈkʌmfərt̮ər/ Chăn bông
Pillow /ˈpɪloʊ/ Gối nằm
Pillowcase /ˈpɪloʊˌkeɪs/ Áo gối
Bolster /ˈboʊlstər/ Gối ôm
Alarm clock /əˈlɑrm klɑk/ Đồng hồ báo thức
Table lamp /ˈteɪbl ˌlæmp/ Đèn bàn
Tissue /ˈtɪʃu/ Khăn giấy
Dressing table /ˈdrɛsɪŋ ˌteɪbl/ Bàn trang điểm
Mirror /ˈmɪrər/ Gương
Hairbrush /ˈhɛrbrʌʃ/ Lược chải tóc
Hair dryer /ˈhɛr ˌdraɪər/ Máy sấy tóc
Jewelry /ˈdʒuəlri/ Đồ trang sức
Perfume/ˈpərfyum/, /pərˈfyum/ Nước hoa
Powder /ˈpaʊdər/ Phấn trang điểm
Eyeliner /ˈaɪˌlaɪnər/ Chì kẻ mắt
Lipstick /ˈlɪpstɪk/ Son môi
Lotion /ˈloʊʃn/ Kem dưỡng thể
Nail polish /ˈneɪl ˌpɑlɪʃ/ Sơn móng tay
Nail clippers /ˈneɪl ˌklɪpərz/ Bấm móng tay
Nail scissors/ˈneɪl ˌsɪzərz/ Kéo cắt móng tay
Tweezers /ˈtwizərz/ Cái nhíp
Wardrobe /ˈwɔrdroʊb/ Tủ quần áo
Hanger /ˈhæŋər/ Móc quần áo
Coat stand /ˈkoʊt stænd/ Cây treo quần áo
Iron /ˈaɪərn/ Bàn ủi
Ironing board /ˈaɪərnɪŋ ˌbɔrd/ Bàn kê khi ủi quần áo
Bureau /ˈbyʊroʊ/ Tủ ngăn kéo
Computer /kəmˈpyut̮ər/ Máy vi tính
Laptop /ˈlæptɑp/ Máy tính xách tay
Desk /dɛsk/ Bàn làm việc
Recliner /rɪˈklaɪnər/ Ghế tựa (điều chỉnh được độ ngả)
Swivel chair /ˈswɪvl tʃɛr/ Ghế xoay
Từ vựng về các tiện nghi trong phòng tắm
Bath mat /ˈbæθ mæt/ Tấm thảm hút nướcBathrobe /ˈbæθroʊb/ Áo choàng tắm
Towel /ˈtaʊəl/ Khăn
Towel rack /ˈtaʊəl ˌræk/ Giá treo khăn
Sink /sɪŋk/ Bồn rửa
Bathtub /ˈbæθtʌb/ Bồn tắm
Faucet /ˈfɔsət/ Vòi nước
Shower /ˈʃaʊər/ Vòi hoa sen
Hair gel /ˈhɛr dʒɛl/ Gel vuốt tóc
Hairnet /ˈhɛrnɛt/ Lưới bao tóc
Comb /koʊm/ Lược
Cleanser /ˈklɛnzər/ Sữa rửa mặt
Toothpaste /ˈtuθpeɪst/ Kem đánh răng
Toothbrush /ˈtuθbrʌʃ/ Bàn chải đánh răng
Mouthwash /ˈmaʊθwɑʃ/, /ˈmaʊθwɔʃ/ Nước súc miệng
Dental floss /ˈdɛntl ˌflɑs/, /ˈdɛntl ˌflɔs/ Chỉ nha khoa
Razor /ˈreɪzər/ Dao cạo râu
Razor blade /ˈreɪzər ˌbleɪd/ Lưỡi dao cạo
Shaver /ˈʃeɪvər/ Dao cạo râu điện
Shaving cream /ˈʃeɪvɪŋ ˌkrim/ Kem cạo râu
Deodorant /diˈoʊdərənt/ Lăn khử mùi
Shampoo /ʃæmˈpu/ Dầu gội đầu
Conditioner /kənˈdɪʃənər/ Dầu xả
Shower gel/ˈʃaʊər dʒɛl/ Sữa tắm
Soap /soʊp/ Xà phòng
Sponge /spʌndʒ/ Miếng bọt biển
Loofah /ˈlufə/ Bông tắm
Air freshener /ˈɛr ˌfrɛʃənər/ Chất khử mùi
Bleach /blitʃ/ Chất tẩy
Detergent /dɪˈtərdʒənt/ Bột giặt
Fabric softener /ˈfæbrɪk ˌsɔfənər/ Nước xả vải
Washing machine /ˈwɑʃɪŋ məˌʃin/, /ˈwɔʃɪŋ məˌʃin/ Máy giặt
Hamper /ˈhæmpər/ Hòm mây đựng quần áo chưa giặt
Water heater /ˈwɔt̮ər ˌhit̮ər/, /ˈwɑt̮ər ˌhit̮ər/ Bình nước nóng
Mop /mɑp/ Cây lau nhà
Brush /brʌʃ/ Bàn chải
Bucket /ˈbʌkət/ Cái xô
Potty /ˈpɑt̮i/ Cái bô
Toilet /ˈtɔɪlət/ Bồn cầu
Toilet paper /ˈtɔɪlət ˌpeɪpər/ Giấy vệ sinh
Bin /bɪn/ Thùng rác
Đây cũng là một chủ đề quen thuộc trong tiếng anh mà bạn nên bổ sung vào vốn từ vựng của mình. Chúc các bạn học tốt.
COMMENTS