Từ vựng tiếng anh chủ đề mỹ phẩm

  Từ vựng tiếng anh chủ đề mỹ phẩm - Học tên của các mỹ phẩm, đồ trang điểm trong tiếng anh Các từ vựng về mỹ phẩm chăm sóc da Moisturi...

 
Từ vựng tiếng anh chủ đề mỹ phẩm - Học tên của các mỹ phẩm, đồ trang điểm trong tiếng anh

Các từ vựng về mỹ phẩm chăm sóc da

Moisturizing cream: kem dưỡng ẩm

Face mask: Mặt nạ

Cleansing Milk: Sữa tẩy trang

Serum: Tinh chất đặc trị

Essence: Tinh chất dưỡng da

Toner/ Skin: nước hoa hồng

Lotion/ Emulsion: sữa dưỡng da

Hydrating: dưỡng ẩm/làm ẩm

Body Lotion/ Milk: Sữa dưỡng thể

Whitening Cream: Kem làm trắng da

Eye Cream: Kem dưỡng mắt

Sleeping Mask: Mặt nạ ngủ

Cleansing Oil: Dầu tẩy trang

Hand cream: Kem dưỡng da tay

Night Cream: Kem dưỡng ban đêm

Peeling Gel: Tẩy da chết

Massage Cream: Kem massage

Mud Pack: Mặt nạ bùn

Sheet Mask: Mặt nạ giấy

De-Aging Cream: Kem chống lão hóa
Exfoliate/ Scrub: tẩy da chết

Mineral water/ Mist: xịt khoáng

Moisturizer: Kem dưỡng ẩm

Sun Block/ Sun Cream/ Sun Screen: Kem chống nắng

Các từ vựng về mỹ phẩm trang điểm

Foundation: Kem nền, phấn nền

Eyeshadow: Phấn mắt

Concealer: Kem che khuyết điểm

Lip gloss/ Lip Balm: Son dưỡng môi

Blusher: Phấn má hồng

Lipstick: Son thỏi

Powder: Phấn phủ

Nail polish: Sơn móng tay

Makeup remover: Tẩy trang

Eyebrow pencil: bút kẻ mày

Eyelash curler: Kẹp (lông) mi

Make-up base: Kem lót

Pressed powder: Phấn nén

Cushion: Phấn nước

Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng

Luminous powder: Phấn nhũ

Loose powder: Phấn dạng bột

Highlighter: kem highlight

Nhóm từ vựng về dụng cụ trang điểm

Sponge: Bông trang điểm

Brush: Cọ trang điểm

Mirror: Gương

Eyeliner: Bút kẻ mắt

Applicator: Cọ mút

Lip liner: chì kẻ viền môi

Wand: chổi (trang điểm)

Mascara: Chuốt mi

Compact: Hộp phấn trang điểm

False eye lashes: Lông mi giả

Eyebro brush: chổi chải lông mày

Palette: bảng màu

Buff: bông đánh phấn

Liquid eyeliner: kẻ mắt nước

Từ vựng về các tính năng, đặc điểm của mỹ phẩm

Noncomodogenic: sản phẩm được cho là không gây bít các lỗ chân lông trên da nên không gây mụn.

Oil free: Không chứa dầu (Thường dành cho da dầu)

For Dry skin: Dành cho da khô

For sensitive skin: dành cho da nhạy cảm

For Normal skin: Cho da thường

Transfer resistant: không dễ bị lau đi

Non-alcohol: Không chứa cồn

Noncomodogenic: không gây bít lỗ chân lông

Humidity proof: chống ẩm/ướt

Hypoallergenic: sản phẩm ít gây kích ứng da

Oil Control: Kiểm soát dầu

Water-based: kem nền có nước làm thành phần chính

Natural finish: vẻ ngoài tự nhiên

Long - lasting: kéo dài trong nhiều giờ

Sheer: chất phấn trong, nhẹ

Dermatologically tested: đã được kiểm nghiệm bởi chuyên gia da liễu

Waterproof: Chống thấm nước

For combination skin: Dành cho da hỗn hợp

Non-perfumed: không mùi

Fragrance-free: không chứa hương liệu

Antioxidiant: chống oxy hóa

COMMENTS

BLOGGER: 1
Loading...
Name

Bắt chuyện với Tây,2,Luyện nghe nói tiếng anh,6,Mẹo học tiếng anh,4,Sách học từ vựng tiếng anh,3,Sách tiếng anh,4,Tiếng Anh cho người mới bắt đầu,1,Tiếng anh giao tiếp,8,Tiếng Anh Mỹ,1,Tiếng anh tình huống,5,Từ vựng tiếng anh,6,Từ vựng tiếng anh theo chủ đề,7,
ltr
item
Hi English TV - HiEnglish TV: Từ vựng tiếng anh chủ đề mỹ phẩm
Từ vựng tiếng anh chủ đề mỹ phẩm
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEjPXjlvhcjP6s3tbqWs4HbBVnsLkLtu8EGQX_Jycg7WXuNf_oi4geMBh3qpiU_Lu2LD1xmkHnI1KNXiP-2nM3z4OYXHoOZ4BYlt49zGim8up7cBB6GLaGccv7BvoitLwjP760MQSW-kWMG_/s320/tu-vung-tieng-anh-ve-my-pham.png
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEjPXjlvhcjP6s3tbqWs4HbBVnsLkLtu8EGQX_Jycg7WXuNf_oi4geMBh3qpiU_Lu2LD1xmkHnI1KNXiP-2nM3z4OYXHoOZ4BYlt49zGim8up7cBB6GLaGccv7BvoitLwjP760MQSW-kWMG_/s72-c/tu-vung-tieng-anh-ve-my-pham.png
Hi English TV - HiEnglish TV
https://hienglishtv.blogspot.com/2018/07/tu-vung-tieng-anh-chu-e-my-pham.html
https://hienglishtv.blogspot.com/
https://hienglishtv.blogspot.com/
https://hienglishtv.blogspot.com/2018/07/tu-vung-tieng-anh-chu-e-my-pham.html
true
2246678374826965022
UTF-8
Loaded All Posts Không tìm thấy bài nào Xem tất cả Học ngay Phản hồi Cancel reply Xóa Bởi Trang chủ PAGES POSTS View All BÀI HỌC CÓ THỂ PHÙ HỢP VỚI BẠN Danh mục ARCHIVE Tìm kiếm Tất cả bài học Không tìm thấy bài viết phù hợp với yêu cầu của bạn Quay về trang chủ Chủ nhật Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec ngay bây giờ 1 phút trước $$1$$ phút trước 1 giờ trước $$1$$ giờ trước Hôm qua $$1$$ ngày trước $$1$$ tuần trước hơn 5 tuần trước Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy